KEÁ HOAÏCH ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG CHI ÑAÀU TÖ XDCB NAÊM 2020 |
|
|
|
|
Ñôn vò tính: Ñoàng |
STT |
DANH MỤC COÂNG TRÌNH VAØ NGUOÀN VOÁN |
KEÁ HOAÏCH ÑAÀU NAÊM |
Điều chỉnh |
KẾ HOẠCH SAU |
Tăng (+), giảm(-) |
ĐIỀU CHỈNH |
I/ |
MAÕ NGUOÀN 42 |
1.751.000.000 |
0 |
1.751.000.000 |
|
NGUOÀN VOÁN XAÂY DÖÏNG CÔ BAÛN TAÄP TRUNG |
1.751.000.000 |
0 |
1.751.000.000 |
|
LOAI 280 |
1.663.000.000 |
|
1.663.000.000 |
1 |
Đường GTNT xã Ninh Quang, đoạn BTXM tuyến Phước Lộc 2 từ nhà ông Huỳnh Đính đến nhà ông Võ Văn Hiệp |
326.000.000 |
|
326.000.000 |
2 |
Đường GTNT xã Ninh Quang, đoạn BTXM từ nhà ông Phúc đến nhà ông Nhân thôn Tân Quang |
599.000.000 |
|
599.000.000 |
3 |
Đoạn BTXM từ nhà ông Báu đến nhà ông Ngô Ra thôn Thạnh Mỹ |
0 |
|
0 |
4 |
Đoạn BTXM tuyến từ nhà ông Quý đến nhà ông Kính thôn Tân Quang |
300.000.000 |
|
300.000.000 |
5 |
Đoạn BTXM tuyến từ nhà ông Thích đến nhà ông Lót thôn Tân Quang |
188.000.000 |
|
188.000.000 |
6 |
Hệ thống thủy lợi nội đồng tuyến mương từ nhà ông Bá đến nhà ông Trí, thôn Quang Vinh. |
200.000.000 |
|
200.000.000 |
7 |
Hệ thống xử lý nước thải chợ Mới. |
50.000.000 |
|
50.000.000 |
|
NGUỒN VỐN DUY TU BẢO DƯỠNG CÔNG TRÌNH |
88.000.000 |
|
88.000.000 |
|
LOAI 280 |
88.000.000 |
|
88.000.000 |
1 |
Sữa chữa mặt đường từ nhà ông Hùng thôn Phú Hòa đến nhà ông Thọ thôn Vạn Hữu |
5.000.000 |
|
5.000.000 |
2 |
Sữa chữa đoạn đường từ Trạm y tế xã đến ngã ba nhà ông Đẹp thôn Thạnh Mỹ |
83.000.000 |
|
83.000.000 |
II/ |
MAÕ NGUOÀN 43 |
7.811.414.000 |
0 |
14.060.414.000 |
|
NGUỒN VỐN NGÂN SÁCH THỊ XÃ |
5.948.000.000 |
0 |
5.948.000.000 |
1 |
Đường GTNT, đoạn BTXM từ nhà ông Tuấn đến nhà bà Múc thôn Phước Lộc, xã ninh Quang |
500.000.000 |
|
500.000.000 |
2 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao xã (hạng mục nâng nền và xây tường rào ) |
848.000.000 |
|
848.000.000 |
3 |
Hệ thống xử lý nước thải chợ Mới. |
286.000.000 |
|
286.000.000 |
4 |
Trụ sở làm việc HTX Nông nghiệp 1 Ninh Quang |
97.000.000 |
|
97.000.000 |
5 |
Trụ sở làm việc, sân phơi, nhà kho và cửa hàng vật tư HTX Nông nghiệp 2 Ninh Quang |
456.000.000 |
|
456.000.000 |
6 |
Đường nội bộ và nâng nền khu quy hoạch phân lô khép kín khu dân cư xã Ninh Quang |
733.000.000 |
|
733.000.000 |
7 |
Đoạn BTXM tuyến từ nhà ông Quý đến nhà ông Kính thôn Tân Quang |
473.000.000 |
|
473.000.000 |
8 |
Đoạn BTXM tuyến từ nhà ông Thích đến nhà ông Lót thôn Tân Quang |
336.000.000 |
|
336.000.000 |
9 |
Đoạn BTXM từ nhà ông Nguyễn Báu đến nhà ông Ngô Ra thôn Thạnh Mỹ |
449.000.000 |
|
449.000.000 |
10 |
Đoạn BTXM tuyến từ nhà ông Nguyễn Lơn đến nhà bà Kiều Thị Đào thôn Thạnh Mỹ |
431.000.000 |
|
431.000.000 |
11 |
Đoạn BTXM tuyến từ Cầu Cao đến nhà ông Tôn thôn Phú Hòa. |
363.000.000 |
|
363.000.000 |
12 |
Đoạn BTXM tuyến từ nhà ông Thế đến nhà bà Lùn thôn Phú Hòa. |
283.000.000 |
|
283.000.000 |
13 |
Đoạn BTXM tuyến từ nhà ông Thanh đến nhà ông Giỏi thôn Thuận Mỹ |
385.000.000 |
|
385.000.000 |
14 |
Đoạn BTXM tuyến từ nhà bà Nga đến nhà ông Đức thôn Thuận Mỹ |
308.000.000 |
|
308.000.000 |
|
NGUỒN VỐN NGÂN SÁCH TỈNH |
|
6.249.000.000 |
6.249.000.000 |
1 |
Đoạn cấp phối đường nội đồng, xứ đồng Đình Thuận Mỹ. |
|
420.000.000 |
420.000.000 |
2 |
Đường trục chính nội đồng đến khu vực sản xuất, nuôi trồng thủy sản từ trường THPT Tôn Đức Thắng đến nhà bà Hoa thôn Thuận Mỹ. |
|
840.000.000 |
840.000.000 |
3 |
Đường trục chính nội đồng đến khu vực sản xuất, nuôi trồng thủy sản từ trường THPT Tôn Đức Thắng đến nhà ông Chẻ thôn Thuận Mỹ. |
|
665.000.000 |
665.000.000 |
4 |
Hệ thống thủy lợi nội đồng, tuyến mương cầu từ N3, thôn Phú Hòa |
|
620.000.000 |
620.000.000 |
5 |
Hệ thống thủy lợi nội đồng, tuyến mương đồng Cây Quéo, thôn Trường Châu |
|
147.000.000 |
147.000.000 |
6 |
Hệ thống thủy lợi nội đồng, tuyến mương từ Gắn 4 thôn đến nhà bà Cút thôn Phú Hòa |
|
827.000.000 |
827.000.000 |
7 |
Hệ thống thủy lợi nội đồng tuyến mương từ nhà ông Bá đến nhà ông Trí, thôn Quang Vinh. |
|
808.000.000 |
808.000.000 |
8 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao xã (hạng mục nâng nền và xây tường rào ) |
|
510.000.000 |
510.000.000 |
9 |
Hệ thống xử lý nước thải chợ Mới. |
|
180.000.000 |
180.000.000 |
10 |
Trụ sở làm việc HTX Nông nghiệp 1 Ninh Quang |
|
224.000.000 |
224.000.000 |
11 |
Trụ sở làm việc, sân phơi, nhà kho và cửa hàng vật tư HTX Nông nghiệp 2 Ninh Quang |
|
1.008.000.000 |
1.008.000.000 |
|
NGUỒN VỐN CHUYỂN NGUỒN |
1.863.414.000 |
|
1.863.414.000 |
1 |
Đường GTNT xã Ninh Quang, đoạn BTXM từ nhà ông Phượng đến nhà ông Nhân thôn Tân Quang |
964.600.000 |
|
964.600.000 |
2 |
Đường GTNT xã Ninh Quang, đoạn BTXM từ nhà ông Nhỏ đến nhà bà Bê thôn Phú Hòa |
898.814.000 |
|
898.814.000 |
III/ |
MAÕ NGUOÀN 44 |
2.160.000.000 |
|
2.160.000.000 |
|
NGUOÀN VOÁN CAÁP QUYEÀN SÖÛ DUÏNG ÑAÁT |
2.160.000.000 |
|
2.160.000.000 |
|
LOAI 280 |
2.160.000.000 |
|
2.160.000.000 |
1 |
Đoạn BTXM từ nhà ông Nguyễn Báu đến nhà ông Ngô Ra thôn Thạnh Mỹ |
0 |
|
0 |
2 |
Đoạn BTXM tuyến từ nhà ông Quý đến nhà ông Kính thôn Tân Quang |
295.000.000 |
|
295.000.000 |
3 |
Đoạn BTXM tuyến từ nhà ông Thích đến nhà ông Lót thôn Tân Quang |
145.000.000 |
|
145.000.000 |
4 |
Đoạn BTXM tuyến từ Cầu Cao đến nhà ông Tôn, thôn Phú Hòa. |
310.000.000 |
|
310.000.000 |
5 |
Đoạn BTXM tuyến từ nhà ông Thế đến nhà bà Lùn, thôn Phú Hòa. |
360.000.000 |
|
360.000.000 |
6 |
Đoạn cấp phối đường nội đồng, xứ đồng Đình Thuận Mỹ. |
175.000.000 |
|
175.000.000 |
7 |
Đường trục chính nội đồng đến khu vực sản xuất, nuôi trồng thủy sản từ trường THPT Tôn Đức Thắng đến nhà bà Hoa thôn Thuận Mỹ. |
360.000.000 |
|
360.000.000 |
8 |
Đường trục chính nội đồng đến khu vực sản xuất, nuôi trồng thủy sản từ trường THPT Tôn Đức Thắng đến nhà ông Chẻ thôn Thuận Mỹ. |
285.000.000 |
|
285.000.000 |
9 |
Hệ thống thủy lợi nội đồng, tuyến mương từ Gắn 4 thôn đến nhà bà Cút thôn Phú Hòa |
210.000.000 |
|
210.000.000 |
10 |
Hệ thống xử lý nước thải chợ Mới. |
20.000.000 |
|
20.000.000 |
IV/ |
MAÕ NGUOÀN 49 |
177.123.164 |
|
177.123.164 |
|
NGUỒN KẾT DƯ NGAÂN SAÙCH XAÕ |
127.123.164 |
|
127.123.164 |
1 |
Tuyến đường BTXM từ nhà ông Trần Văn Thông đến nhà ông Nguyễn Thành Trung thôn Thạch Thành |
122.123.164 |
|
122.123.164 |
2 |
Đoạn cấp phối đường nội đồng, xứ đồng Đình Thuận Mỹ. |
5.000.000 |
|
5.000.000 |
|
NGUỒN VỐN ĐÓNG GÓP TN XDCSHT |
50.000.000 |
|
50.000.000 |
|
LOAI 280 |
0 |
|
0 |
1 |
Hệ thống xử lý nước thải chợ Mới. |
50.000.000 |
|
50.000.000 |
2 |
Đoạn BTXM từ nhà ông Báu đến nhà ông Ngô Ra thôn Thạnh Mỹ |
0 |
|
0 |
|
Toång coäng : |
11.899.537.164 |
6.249.000.000 |
18.148.537.164 |