Báo cáo dân số, lao động năm 2018
![Báo cáo dân số, lao động năm 2018]() |
Báo cáo dân số, lao động năm 2018
|
Biểu số: 01/X-DS
Ngày báo cáo:
Ngày 31 tháng 01 năm sau năm báo cáo
|
DÂN SỐ
Năm 2018
|
Đơn vị lập BC: UBND xã Ninh Quang
Đơn vị nhận báo cáo:
Chi cục Thống kê thị xã Ninh Hòa
|
Đơn vị tính: Người
STT
|
Toàn xã/P/TT và chi tiết đến thôn/khu
|
Dân số thời điểm 1/1
|
Dân số thời điểm 31/12
|
Dân số trung bình năm
|
|
Tổng số
|
TĐ: nữ
|
Tổng số
|
TĐ: nữ
|
Tổng số
|
TĐ: nữ
|
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5=(1+3)/2
|
6=(2+4)/2
|
|
|
Tổng số
|
13279
|
6700
|
13435
|
6739
|
13357
|
6703
|
|
1
|
Tân Quang
|
1943
|
977
|
1963
|
986
|
1953
|
982
|
|
2
|
Vạn Hữu
|
711
|
356
|
719
|
360
|
715
|
358
|
|
3
|
Phú Hòa
|
2224
|
1123
|
2249
|
1134
|
2237
|
1128
|
|
4
|
Quang Vinh
|
752
|
381
|
762
|
386
|
757
|
383
|
|
5
|
Thạnh Mỹ
|
2376
|
1203
|
2404
|
1215
|
2390
|
1209
|
|
6
|
Thuận Mỹ
|
1875
|
943
|
1896
|
953
|
1886
|
948
|
|
7
|
Trường Châu
|
489
|
248
|
498
|
253
|
493
|
251
|
|
8
|
Phước Lộc
|
1039
|
525
|
1050
|
531
|
1044
|
528
|
|
9
|
Thạch Thành
|
1870
|
944
|
1894
|
921
|
1882
|
916
|
|
Cân đối dân số toàn xã/P/TT
|
Đầu năm
|
(+)Sinh
|
(-)Chết
|
(+)Đến
|
(-)Đi
|
(=)Cuối năm
|
Tổng dân số (người)
|
13279
|
157
|
77
|
121
|
45
|
13435
|
Trong đó nữ (người)
|
6700
|
71
|
33
|
65
|
31
|
6772
|
Người lập biểu
Lê Thị Thu Hiền
|
Ninh Quang, ngày tháng năm 2019
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Đặng Ân
|
|